Có 2 kết quả:

应激性 yìng jī xìng ㄧㄥˋ ㄐㄧ ㄒㄧㄥˋ應激性 yìng jī xìng ㄧㄥˋ ㄐㄧ ㄒㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) irritable
(2) sensitive
(3) excitable

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) irritable
(2) sensitive
(3) excitable

Bình luận 0